DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, LỚP 12 NĂM HỌC 2017 - 2018
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn dự thi
|
Đạt giải
|
---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hải Ninh
|
12A1
|
Toán
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Ngọc Hòa
|
12A1
|
Toán
|
Ba
|
3
|
Dương Anh Khôi
|
12A1
|
Toán
|
Ba
|
4
|
Huỳnh Trần Đại Nghĩa
|
12A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
5
|
Trương Thị Cẩm Hương
|
12A1
|
Vật lí
|
Nhì
|
6
|
Nguyễn Mạnh Kiên
|
12A1
|
Vật lí
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Ngô Minh Hiếu
|
11A1
|
Vật lí
|
Ba
|
8
|
Phạm Kim Khoa
|
12A1 |
Vật lí
|
Khuyến khích |
9
|
Nguyễn Thị Kim Đoan
|
11A1
|
Hóa học
|
Ba
|
10
|
Trần Văn Ninh
|
12A2
|
Sinh học
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Lệ Trúc Mai
|
12A2
|
Ngữ văn
|
Khuyễn khích
|
12
|
Huỳnh Thị Thảo Nguyên
|
12A1
|
Ngữ văn
|
Khuyễn khích
|
13
|
Vũ Như Thảo
|
11A1
|
Lịch sử
|
Nhì
|
14
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngân
|
11A1
|
Lịch sử
|
Khuyến khích
|
15
|
Bạch Hồng Tú
|
12A2
|
Địa lí
|
Ba
|
16
|
Phan Thị Mỹ Hường
|
12A1
|
Địa lí
|
Khuyến khích
|
17
|
Nguyễn Thị Thúy My
|
12A2
|
Địa lí
|
Khuyến khích
|
18
|
Bùi Thị Hồng Kẩm |
12A1
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
19
|
Lê Thị Minh Thu | 12A1 |
Tiếng Anh
|
Khuyến khích |
20 | Nguyễn Thị Mỹ | 12A1 | Tiếng Anh | Khuyến khích |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, LỚP 11 NĂM HỌC 2017 - 2018
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn dự thi
|
Đạt giải
|
---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Thành Luân
|
11A1
|
Toán
|
Ba
|
2
|
Nguyễn Lê Tiến Huy
|
10A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
3
|
Khương Hải Châu
|
11A1
|
Ngữ văn
|
Ba
|
4
|
Nguyễn Vũ Thùy Như
|
11A1
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
5
|
Nguyễn Hồ Ý Như
|
11A2
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
6
|
Nguyễn Hồ Minh Hiếu
|
11A1
|
Vật lí
|
Khuyến khích
|
7
|
Lê Thị Mộng Kiều
|
11A1
|
Vật lí
|
Khuyến khích
|
8
|
Võ Thị Diễm Quỳnh
|
11A1 |
Sinh học
|
Ba |
9
|
Võ Thị Dương
|
11A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
10
|
Võ Thị Quỳnh Liêu
|
11A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
11
|
Vũ Như Thảo
|
11A1
|
Lịch sử
|
Nhì
|
12
|
Trần Mạnh Chi Lê
|
11A1
|
Lịch sử
|
Khuyễn khích
|
13
|
Nguyễn Thành Luân
|
10A1
|
Lịch sử
|
Khuyến khích
|
14
|
Huỳnh Quốc Thắng
|
11A1
|
Địa lí
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Thị Hoa
|
11A1
|
Địa lí
|
Khuyến khích
|
16
|
Nguyễn Lê Quang Huy
|
10A1
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
17
|
Huỳnh Nhật Luân |
11A1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|