Print this page

THÀNH TÍCH CỦA NHÀ TRƯỜNG QUA TỪNG NĂM HỌC

STT
Năm học
Tổng số CB, GV, CNV
Danh hiệu thi đua nhà trường
Danh hiệu thi đua cá nhân
TS
BGHGVNV
CSTĐCS
LĐTT
1
2013 - 2014
50
3 45 2
Tiên tiến cấp tỉnh
16  31
2
2014 - 2015
 56  4 44  8
Tiên tiến cấp tỉnh
 08 48
3
2015 - 2016
 54  3 43 8
Tiên tiến cấp tỉnh
 08  51
4
2016 - 2017
58  3 47  8
Tiên tiến cấp tỉnh
 08 55
5
2017 - 2018
58 3 47 8
Tiên tiến cấp tỉnh
03 49
6
2018 - 2019
47 3 37 7
Tiên tiến cấp tỉnh
03 ...
7
2019 - 2020
47 3 37 7
Tiên tiến cấp tỉnh
03 44
8
2020 - 2021
47 3 38 7
Tiên tiến cấp tỉnh
01 47
9
2021 - 2022
46 3 38 5
Tiên tiến cấp tỉnh
01 46
8
2022 - 2023
46 3 38 5
Tiên tiến cấp tỉnh
02 46

 

  THỐNG KÊ HỌC SINH VÀ KẾT QUẢ HỌC TẬP QUA TỪNG NĂM HỌC

STT
Năm học
Lớp học
Học sinh
Tốt nghiệp THPT
Đại học
TS
K10
K11
K12
TS
K10
K11
K12
SL
TL(%)
SL
TL(%)
1
2013 - 2014
19
7 6 6
516
209 177 190 183 96,3  54  29,5
2
2014 - 2015
19
6 7 6
500
166 169 165 143 86,7  61  42,4
3
2015 - 2016
19
7 6 6
510
188 156 166 147 88,6  68  46,2
4
2016 - 2017
19
6 7 6
520
192 179 149 148 99,3  73  49,3
5
2017 - 2018
19
7 6 6
500
182 145 173 166 95,6 87 52,4
6
2018 - 2019
14
5 5 4
455
160 156 138 117 84,8 64 54,7
7
2019 - 2020
13
5 4 4
472
166 136 144 136 94,4 / /
8
2020 - 2021
13
4 5 4
427
140 155 132 130 98,49 / /
9
2021 - 2022
13
4 5 4
427
142 129 146 135 92,47 / /
9
2022 - 2023
14
5 5 4
413
155 132 126 121 96,03 / /